--

bất hòa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất hòa

+ adj  

  • In disagreement, at odds with each other
    • anh em bất hoà
      Disagreeing brothers
    • không khí bất hoà
      an atmosphere od disagreement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất hòa"
Lượt xem: 772